collusive tendering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collusive tendering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collusive tendering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collusive tendering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collusive tendering

    * kinh tế

    bỏ thầu thông đồng