cold-rolled thread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cold-rolled thread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold-rolled thread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold-rolled thread.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cold-rolled thread
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
ren cán nguội


