cohune fat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cohune fat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohune fat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohune fat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cohune fat
Similar:
cohune-nut oil: semisolid fat from nuts of the cohune palm; used in cooking and soap making
Synonyms: cohune oil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).