cohesive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cohesive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohesive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohesive.

Từ điển Anh Việt

  • cohesive

    /kou'hi:vis/

    * tính từ

    dính liền, cố kết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cohesive

    * kỹ thuật

    dính kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cohesive

    causing cohesion

    a cohesive agent

    cohering or tending to cohere; well integrated

    a cohesive organization