cohesively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cohesively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohesively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohesively.
Từ điển Anh Việt
cohesively
* phó từ
gắn bó, liên kết
cohesively
* phó từ
gắn bó, liên kết
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.