cohesively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cohesively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohesively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohesively.

Từ điển Anh Việt

  • cohesively

    * phó từ

    gắn bó, liên kết