coheir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coheir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coheir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coheir.
Từ điển Anh Việt
coheir
/'kou'eəris/ (coheritor) /kou'heritə/
* danh từ
người cùng thừa kế