coheirship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coheirship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coheirship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coheirship.

Từ điển Anh Việt

  • coheirship

    * danh từ

    sự cùng thừa kế