coheirship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coheirship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coheirship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coheirship.
Từ điển Anh Việt
coheirship
* danh từ
sự cùng thừa kế
coheirship
* danh từ
sự cùng thừa kế
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.