coexisting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coexisting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coexisting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coexisting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coexisting
Similar:
coexist: coexist peacefully, as of nations
coexist: exist together
coexistent: existing at the same time
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).