codec (coder-decoder) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

codec (coder-decoder) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codec (coder-decoder) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codec (coder-decoder).

Từ điển Anh Việt

  • codec (coder-decoder)

    (Tech) bộ biên-giải mã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • codec (coder-decoder)

    * kỹ thuật

    bộ giải mã

    bộ lập-giải mã

    bộ mã hóa

    bộ mã hóa-giải mã