clotting time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clotting time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clotting time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clotting time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clotting time

    the time it takes for a sample of blood to clot; used to diagnose some clotting disorders

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).