clotting factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clotting factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clotting factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clotting factor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clotting factor

    Similar:

    coagulation factor: any of the factors in the blood whose actions are essential for blood coagulation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).