closemouthed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closemouthed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closemouthed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closemouthed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closemouthed

    Similar:

    close: inclined to secrecy or reticence about divulging information

    although they knew her whereabouts her friends kept close about it

    Synonyms: closelipped, secretive, tightlipped

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).