close-fitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close-fitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close-fitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close-fitting.

Từ điển Anh Việt

  • close-fitting

    /'klous'fitiɳ/

    * tính từ

    vừa sát người (quần áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • close-fitting

    Similar:

    close: fitting closely but comfortably

    a close fit

    Synonyms: snug