clomiphene citrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clomiphene citrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clomiphene citrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clomiphene citrate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clomiphene citrate

    Similar:

    clomiphene: a fertility drug (trade name Clomid) that is used to stimulate ovulation and that has been associated with multiple births

    Synonyms: Clomid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).