clarence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clarence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarence.
Từ điển Anh Việt
clarence
* danh từ
xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clarence
a closed carriage with four wheels and seats for four passengers