clarence day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clarence day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarence day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarence day.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clarence day
Similar:
day: United States writer best known for his autobiographical works (1874-1935)
Synonyms: Clarence Shepard Day Jr.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).