circulatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulatory.

Từ điển Anh Việt

  • circulatory

    /'sə:kjuleitəri/

    * tính từ

    lưu thông (máu, nhựa cây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circulatory

    relating to circulatory system or to circulation of the blood

    Similar:

    circulative: of or relating to circulation