circulative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulative.

Từ điển Anh Việt

  • circulative

    xem circulate

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulative

    * kinh tế

    có tính lưu thông

    có tính tuần hoàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circulative

    of or relating to circulation

    Synonyms: circulatory