circadian rhythms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circadian rhythms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circadian rhythms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circadian rhythms.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
circadian rhythms
* kinh tế
tiết điệu theo nhịp tuần hoàn ngày