circadian rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circadian rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circadian rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circadian rhythm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circadian rhythm

    a daily cycle of activity observed in many living organisms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).