cinerama theater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cinerama theater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinerama theater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinerama theater.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cinerama theater

    * kỹ thuật

    rạp chiếu phim toàn cảnh