chromatography papers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromatography papers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatography papers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatography papers.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chromatography papers
* kỹ thuật
vật lý:
giấy sắc ký