chromatography column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatography column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatography column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatography column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromatography column

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cột sắc ký

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chromatography column

    Similar:

    column: a vertical glass tube used in column chromatography; a mixture is poured in the top and washed through a stationary substance where components of the mixture are adsorbed selectively to form colored bands