chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chloride.

Từ điển Anh Việt

  • chloride

    /'klɔ:raid/

    * danh từ

    (hoá học) clorua

    chloride of lime: vôi clorua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chloride

    any compound containing a chlorine atom

    any salt of hydrochloric acid (containing the chloride ion)