chloride (of magnesium) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chloride (of magnesium) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chloride (of magnesium) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chloride (of magnesium).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chloride (of magnesium)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
clorua magie
Từ liên quan
- chloride
- chloride glass
- chloride oxide
- chloride paper
- chloride shift
- chloride of lime
- chloride of time
- chloride (of lime)
- chloride (of zinc)
- chloride (of carbon)
- chloride (of methyl)
- chloride penetration
- chloride (of lithium)
- chloride (of sulphur)
- chloride-lactose ratio
- chloride (of magnesium)
- chloride (of potassium)