chimerical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chimerical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimerical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimerical.
Từ điển Anh Việt
chimerical
/'tʃimnikæp/
* tính từ
hão huyền, ảo tưởng
a chimerical idea: ý nghĩ hão huyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chimerical
produced by a wildly fanciful imagination
his Utopia is not a chimerical commonwealth but a practical improvement on what already exists"- Douglas Bush
Similar:
chimeric: being or relating to or like a chimera
his Utopia is not as chimeric commonwealth but a practical improvement on what already exists"- Douglas Bush
Synonyms: chimeral