chimeral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chimeral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimeral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimeral.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chimeral
Similar:
chimeric: being or relating to or like a chimera
his Utopia is not as chimeric commonwealth but a practical improvement on what already exists"- Douglas Bush
Synonyms: chimerical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).