children playground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

children playground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm children playground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của children playground.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • children playground

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sân trẻ con chơi