chevron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chevron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chevron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chevron.
Từ điển Anh Việt
chevron
/'ʃevrən/
* danh từ
lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chevron
V-shaped sleeve badge indicating military rank and service
they earned their stripes in Kuwait
Synonyms: stripe, stripes, grade insignia
an inverted V-shaped charge