chauvinism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chauvinism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chauvinism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chauvinism.
Từ điển Anh Việt
chauvinism
/'ʃouvinizm/
* danh từ
chủ nghĩa sô vanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chauvinism
* kinh tế
chủ nghĩa bài ngoại
chủ nghĩa sô-vanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chauvinism
fanatical patriotism
Synonyms: jingoism, superpatriotism, ultranationalism
Similar:
male chauvinism: activity indicative of belief in the superiority of men over women
Synonyms: antifeminism