superpatriotism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superpatriotism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superpatriotism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superpatriotism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superpatriotism
Similar:
chauvinism: fanatical patriotism
Synonyms: jingoism, ultranationalism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).