antifeminism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antifeminism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antifeminism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antifeminism.
Từ điển Anh Việt
antifeminism
* danh từ
thuyết chống nam nữ bình quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antifeminism
Similar:
male chauvinism: activity indicative of belief in the superiority of men over women
Synonyms: chauvinism