changes in statutory and other regulations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
changes in statutory and other regulations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changes in statutory and other regulations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changes in statutory and other regulations.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
changes in statutory and other regulations
* kỹ thuật
xây dựng:
thay đổi các quy chế và quy định khác