changes (in the wok) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
changes (in the wok) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changes (in the wok) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changes (in the wok).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
changes (in the wok)
* kỹ thuật
xây dựng:
những sửa đổi trong hợp đồng bớt
những sửa đổi trong hợp đồng thêm