chamaeleo chamaeleon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chamaeleo chamaeleon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamaeleo chamaeleon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamaeleo chamaeleon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chamaeleo chamaeleon
Similar:
african chameleon: a chameleon found in Africa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).