chacma baboon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chacma baboon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chacma baboon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chacma baboon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chacma baboon

    Similar:

    chacma: greyish baboon of southern and eastern Africa

    Synonyms: Papio ursinus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).