cesarean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cesarean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cesarean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cesarean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cesarean
relating to abdominal delivery
Synonyms: cesarian, caesarean, caesarian
Similar:
cesarean delivery: the delivery of a fetus by surgical incision through the abdominal wall and uterus (from the belief that Julius Caesar was born that way)
Synonyms: caesarean delivery, caesarian delivery, cesarean section, cesarian section, caesarean section, caesarian section, C-section, cesarian, caesarean, caesarian, abdominal delivery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).