century meltdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

century meltdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm century meltdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của century meltdown.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • century meltdown

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cố thế kỉ

    sự có Y2K