cenozoic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cenozoic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cenozoic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cenozoic.
Từ điển Anh Việt
cenozoic
* danh từ
(từ Mỹ, cainozoic) kỷ thứ ba
* tính từ
thuộc kỷ thứ ba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cenozoic
approximately the last 63 million years
Synonyms: Cenozoic era, Age of Mammals
of or relating to or denoting the Cenozoic era