cenozoic era nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cenozoic era nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cenozoic era giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cenozoic era.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cenozoic era
Similar:
cenozoic: approximately the last 63 million years
Synonyms: Age of Mammals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).