celiac disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

celiac disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celiac disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celiac disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • celiac disease

    a disorder in children and adults; inability to tolerate wheat protein (gluten); symptoms include foul-smelling diarrhea and emaciation; often accompanied by lactose intolerance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).