celiaca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

celiaca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celiaca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celiaca.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • celiaca

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh ỉa chảy mỡ