catheter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catheter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catheter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catheter.

Từ điển Anh Việt

  • catheter

    * danh từ

    ống thông đường tiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catheter

    a thin flexible tube inserted into the body to permit introduction or withdrawal of fluids or to keep the passageway open