catheterization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catheterization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catheterization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catheterization.
Từ điển Anh Việt
catheterization
xem catheterize
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catheterization
the operation of introducing a catheter into the body
Synonyms: catheterisation