cathedra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cathedra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cathedra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cathedra.

Từ điển Anh Việt

  • cathedra

    * danh từ

    chỗ ngồi của ông giám mục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cathedra

    a throne that is the official chair of a bishop

    Synonyms: bishop's throne