cathedral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cathedral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cathedral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cathedral.
Từ điển Anh Việt
cathedral
/kə'θi:drəl/
* danh từ
nhà thờ lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cathedral
any large and important church
the principal Christian church building of a bishop's diocese
Synonyms: duomo
relating to or containing or issuing from a bishop's office or throne
a cathedral church