category of work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
category of work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm category of work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của category of work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
category of work
* kỹ thuật
loại công việc
Từ liên quan
- category
- category limit
- category needs
- category of sets
- category of work
- category defaults
- category of goods
- category of membership
- category having kernels
- category judgment method
- category having co-kernels
- category having equalizers
- category of abelian groups
- category having co-equalizers
- category of topological spaces
- category of crack resistance of soil
- category of crack resistance of structures
- category of topological spaces with basic point