category having co-kernels nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

category having co-kernels nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm category having co-kernels giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của category having co-kernels.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • category having co-kernels

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phạm trù có đối hạt nhân