cataplasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cataplasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cataplasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cataplasm.

Từ điển Anh Việt

  • cataplasm

    /'kætəplæzm/

    * danh từ

    (y học) thuốc đắp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cataplasm

    Similar:

    poultice: a medical dressing consisting of a soft heated mass of meal or clay that is spread on a cloth and applied to the skin to treat inflamed areas or improve circulation etc.

    Synonyms: plaster