cat's-paw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cat's-paw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cat's-paw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cat's-paw.
Từ điển Anh Việt
- cat's-paw - /'kætspɔ:/ - * danh từ - gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn) - tay sai, người bị lợi dụng - to make a cat's-paw of somebody: lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- cat's-paw - a hitch in the middle of rope that has two eyes into which tackle can be hooked - Similar: - instrument: a person used by another to gain an end - Synonyms: pawn 




